Có 2 kết quả:
船長 chuán zhǎng ㄔㄨㄢˊ ㄓㄤˇ • 船长 chuán zhǎng ㄔㄨㄢˊ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) captain (of a boat)
(2) skipper
(2) skipper
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) captain (of a boat)
(2) skipper
(2) skipper
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh